Tôi từng lớn lên với cảm giác mình là người "cá biệt" trong thế giới của những điều "đúng chuẩn". Không cần nói ra, nhưng ánh mắt và khoảng cách của người khác đủ để tôi hiểu rằng, mình không giống số đông.
Năm tôi lên lớp 6, tôi đỗ vào một trường chọn của huyện. Các cô chú trong xóm nhà tôi cứ bảo rằng đó là nơi dành cho những đứa trẻ chăm học và có nề nếp. Tôi đã nghĩ đó sẽ là một khởi đầu vui vẻ, một trang mới nhiều hứa hẹn, nhưng rồi tôi nhận ra, đó lại là cánh cửa mở ra những năm tháng lặng lẽ và tổn thương, nơi mà tôi học được rằng ánh mắt của người khác có thể sắc nhọn hơn cả lời nói. Khi ấy, đứa trẻ với làn da ngăm, lại bị viêm, để lại những vết loang lổ khó lành. Chỉ với ngoại hình ấy, đứa trẻ ấy trở thành đề tài đàm tiếu và né tránh, bị gạt khỏi mọi vòng tròn bạn bè, không ai ngồi cạnh, không ai bắt chuyện.

Có lần, trong tiết thể dục, thầy yêu cầu bắt cặp để làm bài nhóm. Tôi đứng một mình giữa lớp học 45 người, không một ai quay lại, nhìn tôi. Cuối cùng, chính thầy là người đã ngỏ lời và làm bạn nhóm với tôi. Khi ấy, tôi không thấy xấu hổ, chỉ thấy mình như một phần dư thừa trong một tập thể chung. Tôi từng ghét cả việc trực nhật, chẳng phải vì lười mà vì mỗi lần đến lượt mình, tụi bạn lại cố tình làm mọi thứ tệ hơn: bóp vụn phấn rải khắp bàn, vẽ nghuệch ngoạc lên bảng, tan học về thì không ai xếp ghế. Những lúc ấy, tôi chỉ biết cắn răng dọn dẹp trong im lặng. Bất lực, ức đến nghẹn cổ, nhưng chẳng biết phải làm gì. Những hành động nhỏ thôi, nhưng cứ lặp đi lặp lại mỗi ngày, đủ để khiến một đứa trẻ tự hỏi: “Mình có đáng bị đối xử như vậy không?”
Thời điểm ấy, đến cả với gia đình, tôi cũng không dám mở lời, ba mẹ tôi thương con cái, nhưng tình thương đó luôn được thể hiện bằng kỷ luật và trách nhiệm, chưa bao giờ là những lời an ủi dịu dàng. Tôi sợ làm họ lo, mà cũng sợ chẳng ai hiểu. Thế nên, mọi nỗi buồn tôi mang, tôi nuốt xuống, giấu vào đâu đó phía sau đôi mắt tưởng như vô cảm, nhưng thật ra là quá nhiều cảm xúc, đến mức chẳng còn biết biểu lộ ra sao.
Đã không biết bao nhiêu lần tôi khuỵu gối gục trong nhà vệ sinh của trường, khóc một mình như thể đó là nơi duy nhất có thể cất giấu chút lòng tự trọng còn sót lại. Tôi không nhớ nổi số lần, chỉ nhớ rằng một phần trong tôi đã chết đi, phần hồn nhiên, vô tư và khát khao được yêu thương vô điều kiện. Khi đến ngưỡng chạm đáy của sự tuyệt vọng, tôi chỉ còn chính mình để dựa vào. Tôi bắt đầu học cách lắng nghe, tha thứ và dịu dàng với bản thân. "Sẽ có người nhìn thấy điều đẹp đẽ, hồn nhiên, tử tế trong mình" – tôi tự nhủ. Nhưng trước hết, chính tôi phải là người nhìn thấy điều đó.

Nhớ đến đợt vào cuối năm lớp 9, có hai người bạn chủ động đến gần tôi. Họ không hỏi vì sao tôi khác biệt, họ chỉ đơn giản mỉm cười và nói: “Cậu có muốn ăn cùng tụi mình không?” Nghe thì thật đơn giản, nhưng câu hỏi ấy đã vá lại một phần trong tôi mà tôi tưởng sẽ chẳng bao giờ lành. Cho đến bấy giờ họ với tôi vẫn giữ liên lạc và hỏi han nhau khi nhớ.

Giờ đây, khi đã lớn hơn, tôi không còn oán trách những năm tháng cũ. Tôi hiểu rằng những tổn thương ấy đã dạy tôi điều mà trường học không dạy: dù ai đó nói bạn không đủ tốt, bạn vẫn xứng đáng được thương. Nhưng trước hết, là thương chính mình.
“The wound is the place where the Light enters you” – Rumi đã viết vậy. Tôi tin rằng ánh sáng không đến từ những điều suôn sẻ, mà đến từ những vết nứt mà bạn từng cố giấu đi. Tôi vẫn là tôi, nhưng đã học cách nhẹ nhàng hơn với chính mình. Không còn mong chờ ai công nhận, không còn cần phải trở nên “chuẩn mực” trong mắt người khác. Tôi sống vì tôi biết rằng việc mình có mặt trên đời cũng đã là điều may mắn và hạnh phúc, dù cho có những lúc chông chênh, đã là một lý do đủ để tự hào.